nerve
web. dây thần kinh
danh từ. gân gân cánh côn trùng nỗi bực thần kinh gân lá gân lưng sách khí lực khí phách khó chịu
động từ. làm cho mạnh thêm
Dịch Khác
danh từ
gân
tendon, muscle, nerve, band, thews
gân cánh côn trùng
nerve, rib
nỗi bực
nerve
thần kinh
nerve
gân lá
nerve, rib
gân lưng sách
nerve
khí lực
vim, vigor, energy, character, ginger, nerve
khí phách
vigor, nerve, vigour
khó chịu
discomfort, inconvenience, fret, fidget, chronic, nerve
động từ
làm cho mạnh thêm
nerve, reinforce
Ví Dụ Câu
The sciatic nerve is the longest nerve in the human body.
You've got some nerve laughing!
It was a nerve-wracking experience.
Methanol can damage the optic nerve.
That test was so nerve-racking.