negative
web. tiêu cực
tính từ. âm bản chối không nhận lời phủ định lượng âm phủ định từ phủ nhận sự phủ nhận tiêu cực
danh từ. âm cực biện luận chống lại chủ trì phủ định chủ trì trái lại
động từ. bác bỏ biện bác không nhận phản đối biện luận
Dịch Khác
tính từ
âm bản
negative
chối
negative
không nhận
negative
lời phủ định
negative
lượng âm
negative
phủ định từ
negative
phủ nhận
negative
sự phủ nhận
negative
tiêu cực
negative
danh từ
âm cực
cathode, negative
biện luận chống lại
negative
chủ trì phủ định
negative
chủ trì trái lại
negative
động từ
bác bỏ
overrule, rebut, disallow, invalidate, negative
biện bác
negative
không nhận
negate, disown, reject, deny, refuse, negative
phản đối
protest, counter, negative, frustrate, denounce, antagonize
biện luận
negative, refute
Ví Dụ Câu
Ziri hates negative environments.
What's Algeria's negative trade balance?
Don't focus on negative things.
His charade attracted negative attention.
Accepting negative feedback is hard.