needle
web. cây kim
danh từ. cây kim cơn động kinh kích động kim chỉ nam nổi giận phát giận cơn thần kinh kim địa bàn kim hát máy
động từ. lẩn qua đám đông lể mắt bằng kim nhể mắt bằng kim luồn qua đám đông may áo quần
Dịch Khác
danh từ
cây kim
needle
cơn động kinh
needle
kích động
needle
kim chỉ nam
needle, firneedle
nổi giận
huff, tantrum, needle, paddy
phát giận
needle
cơn thần kinh
needle
kim địa bàn
needle
kim hát máy
needle
động từ
lẩn qua đám đông
needle
lể mắt bằng kim
needle
nhể mắt bằng kim
needle
luồn qua đám đông
needle
may áo quần
needle
Ví Dụ Câu
Sami's needle contained poison.
Dan didn't even feel the needle.
The nurse pulled out the needle.
Have you got needle and thread?
The Space Needle is in Seattle.