neck
web. cổ
danh từ. cần của cây đờn cổ cổ áo cổ chai cổ của động vật cổ của người cổ tử cung doi đất phần nhỏ của đường đi phần hẹp của con kinh thịt ở cổ của thú vật
động từ. uống ừng ực vuốt ve người nào
Dịch Khác
danh từ
cần của cây đờn
neck
cổ
neck
cổ áo
collar, neck, head dress
cổ chai
bottleneck, neck
cổ của động vật
neck
cổ của người
neck
cổ tử cung
neck
doi đất
neck
phần nhỏ của đường đi
neck
phần hẹp của con kinh
neck
thịt ở cổ của thú vật
neck
động từ
uống ừng ực
neck
vuốt ve người nào
neck
Ví Dụ Câu
The two candidates are neck and neck.
Tom and Mary were neck and neck.
They were neck-and-neck until the final sprint.
A polo neck is also known as a turtle neck.
The horses are coming down the track and it's neck and neck.