near
web. gần
tính từ. bà con gần bạn thân gần sắp
trạng từ. đến gần đứng gần gần gần bên cạnh tay vói tới được tới gần đứng sát ngắn thẳng ở gần xích vật gì lại gần
Dịch Khác
tính từ
bà con gần
near
bạn thân
near
gần
near, short, approximate, proximate, early, ready
sắp
near
trạng từ
đến gần
near, nigh
đứng gần
near
gần
near, almost, about, by, nigh, hard
gần bên cạnh
near
tay vói tới được
near
tới gần
near, nigh
đứng sát
near
ngắn
near
thẳng
right, outright, rightly, near, throughly
ở gần
near, aft
xích vật gì lại gần
near
Ví Dụ Câu
Where near Austin do you live? Probably near UT.
Tom currently resides near Boston.
This building is near completion.
Most accidents happen near home.
Sami shouldn't come near Layla.