move
web. di chuyển
động từ. di cư lung lay cho máy chạy chuyển động dọn đi nhúc nhích vận động cử động dời chổ dời đi động đậy hành động rục rịch kéo đi làm lay chuyển ý định làm người nào đổi ý lay động vật gì lúc lắc đầu
danh từ. nước cờ đi sự chuyển động sự đi cờ sự động đậy sự di động sự lung lay sự rục rịch
Dịch Khác
động từ
di cư
move, transmigrate
lung lay
shake, swing, waver, wobble, totter, move
cho máy chạy
run, drive, move, start
chuyển động
move
dọn đi
move
nhúc nhích
move, budge, stir, bob
vận động
move
cử động
move
dời chổ
move, translocate, displace
dời đi
move, quit
động đậy
move, fidget, waggle
hành động
act, move, proceed, bustle
rục rịch
move
kéo đi
move
làm lay chuyển ý định
move
làm người nào đổi ý
move
lay động vật gì
move
lúc lắc đầu
move, noddle, nid-nod, niddle-noddle
danh từ
nước cờ đi
move
sự chuyển động
move, propulsion, stir
sự đi cờ
move
sự động đậy
move, stirabout
sự di động
movement, motion, movables, move
sự lung lay
vacillation, move, oscillation, shake, sway, swing
sự rục rịch
move
Ví Dụ Câu
Never remake a move because a move never returns.
If you can move mountains, you can move molehills.
Let him that would move the world, first move himself.
Yanni couldn't move any muscle.
Avalanches move faster than floods.