mount
web. gắn kết
động từ. lên bốc lên cởi ngựa lên ngựa trèo lên
danh từ. chân dâng bàn đập chân kiến viển vọng đồi núi sự cởi ngựa đua yên ngựa chỉ nổi lên trong bàn tay thành lủy
Dịch Khác
động từ
lên
climb, ascend, mount, remount
bốc lên
come off, disinter, exhale, mount
cởi ngựa
mount
lên ngựa
mount
trèo lên
mount, crest, up-grade
danh từ
chân dâng
mount
bàn đập
mount
chân kiến viển vọng
mount
đồi
hill, mount, pap
núi
mountain, mount, gorge, fell, pap
sự cởi ngựa đua
mount
yên ngựa
saddle, mount, panel
chỉ nổi lên trong bàn tay
mount
thành lủy
battlement, bulwark, cincture, magistral, mount, rampart
Ví Dụ Câu
Tom died climbing Mount Everest.
Where is Mount Whitney located?
Have you ever climbed Mount Everest?
He climbed Mount Fuji four times.
Mount Tahat is Algeria's tallest mountain.