monthly
web. hàng tháng
tính từ. hằng tháng mỗi tháng
trạng từ. hằng tháng
danh từ. báo xuất bản hàng tháng
Dịch Khác
tính từ
hằng tháng
monthly
mỗi tháng
monthly
trạng từ
hằng tháng
monthly
danh từ
báo xuất bản hàng tháng
monthly
Ví Dụ Câu
Mother calculated her monthly expenses.
My monthly salary is 300,000 yen.
I go monthly to the hairdresser.
My monthly wage is 300,000 yen.
She isn't paid monthly, but daily.