missionary
web. nhà truyền giáo
tính từ. nhà truyền giáo thuộc về hội truyền giáo
danh từ. người được phái đi công cán
Dịch Khác
tính từ
nhà truyền giáo
missionary
thuộc về hội truyền giáo
missionary
danh từ
người được phái đi công cán
missionary
Ví Dụ Câu
The missionary was eaten by cannibals.
I myself was a missionary in Africa.
Sami took missionary classes in Toronto, Canada.
Sami was an evangelical missionary who converted to Islam.
Tom went to Korea as a Christian missionary.