missing
web. mất tích
danh từ. sự đánh hụt sự hỏng sự trật
Dịch Khác
danh từ
sự đánh hụt
missing
sự hỏng
missing
sự trật
missing
Ví Dụ Câu
Something is definitely missing.
I think we're missing something.
Three people are still missing.
You're missing the bigger picture.
Maybe I'm missing something here.