mention
web. đề cập đến
danh từ. nhắc lại sự ghi chép
động từ. ghi chép
Dịch Khác
danh từ
nhắc lại
mention
sự ghi chép
record, mention, reading
động từ
ghi chép
mention, read
Ví Dụ Câu
"Thanks, guys." "Don't mention it."
Tom didn't mention Mary's brother.
Sami tended to Layla's mention.
Tom didn't mention specific dates.
You didn't mention having children.