mechanical
web. cơ khí
tính từ. hành động như cái máy không suy nghỉ thuộc về cơ giới thuộc về cơ khí thuộc về máy móc
Dịch Khác
tính từ
hành động như cái máy
mechanical
không suy nghỉ
mechanical
thuộc về cơ giới
mechanical, mechanistic
thuộc về cơ khí
mechanical
thuộc về máy móc
machinal, mechanical
Ví Dụ Câu
Tom prefers mechanical pencils.
We've got a mechanical problem.
No mechanical problems were found.
It's just a mechanical problem.
Sami's car had mechanical issues.