match
web. cuộc thi đấu
danh từ. chỉ vật xứng với nhau cuộc tranh đấu hợp với nhau kẻ ngang hàng ngang vai bằng mình người đồng đẳng sự kết hôn tranh giải giữa hai phe trận đấu
động từ. bì với chọn cho xứng nhau diêm quẹt đưa ra tranh đấu hợp với nhau ngang hàng sánh kịp sắp thành đôi thành bộ thành cặp xứng nhau
Dịch Khác
danh từ
chỉ vật xứng với nhau
match
cuộc tranh đấu
struggle, match, tourney
hợp với nhau
match
kẻ ngang hàng
match
ngang vai bằng mình
match
người đồng đẳng
match
sự kết hôn
alliance, match, tie-up
tranh giải giữa hai phe
match
trận đấu
match
động từ
bì với
match
chọn cho xứng nhau
match
diêm quẹt
match
đưa ra tranh đấu
match
hợp với nhau
match
ngang hàng
match
sánh kịp
match
sắp thành đôi
match
thành bộ
match
thành cặp
match
xứng nhau
match, correspond
Ví Dụ Câu
I have never seen a rugby match as exciting as yesterday's match.
It's the soccer match tomorrow.
There's a soccer match tomorrow.
Does this match the translation?
Tom lit the candle with a match, and then blew out the match.