mass
web. khối
tính từ. số đông
danh từ. đoàn đông lể mi sa số nhiều lể tế của công giáo một đống một khối quần chúng
động từ. chất thành đống tập trung tựu hợp
Dịch Khác
tính từ
số đông
mass
danh từ
đoàn đông
mass
lể mi sa
mass
số nhiều
plurality, multiplicity, slather, mass, amount, crowd
lể tế của công giáo
mass
một đống
pile, heap, mass, congeries, crowd, cumulus
một khối
mass, clump, dollop
quần chúng
mass, populace, chime
động từ
chất thành đống
cock, heap, mass, shock, stack
tập trung
concentrate, mass, converge, round up
tựu hợp
mass
Ví Dụ Câu
Some mass of children will eat the mass of tortillas.
Some mass of children will eat some mass of tortillas.
China experienced mass industrialization.
The mass production has started.
Mass gatherings should be canceled.