mask
web. mặt nạ
danh từ. đắp mặt nạ đầu con chồn mặt con chồn mặt nạ người mang mặt nạ
động từ. che đậy che kín mang mặt nạ
Dịch Khác
danh từ
đắp mặt nạ
mask
đầu con chồn
mask
mặt con chồn
mask
mặt nạ
mask
người mang mặt nạ
mask
động từ
che đậy
cover, cover up, disguise, mask, shroud, cloak
che kín
mask
mang mặt nạ
mask, masquerade
Ví Dụ Câu
Yanni brought a respiratory mask.
Ziri forgot his protective mask.
He carefully took off his mask.
Tom is wearing a surgical mask.
Mary's mask is cooler than Tom's.