margin
web. lề
danh từ. lề trang sách phần ngày giờ số tiền bảo chứng số dư dùng
động từ. chừa lề trang sách đóng tiền bảo chứng viết trên lề sách
Dịch Khác
danh từ
lề trang sách
margin
phần ngày giờ
margin
số tiền bảo chứng
recognizance, margin
số dư dùng
margin
động từ
chừa lề trang sách
margin
đóng tiền bảo chứng
margin
viết trên lề sách
margin
Ví Dụ Câu
Our profit margin is very small.
This is a high-margin business.
He was elected with a slim margin.
This product brought us a large margin.
This company's profit margin is very big.