marble
web. đá hoa
danh từ. đồ chạm
động từ. làm có vân như cẩm thạch
Dịch Khác
danh từ
đồ chạm
marble
động từ
làm có vân như cẩm thạch
marble
Ví Dụ Câu
The columns were made of marble.
The bathroom is made of marble.
Sami showed Layla his marble collection.
He carved marble into a statue.
Mary gestured grandly at the marble staircase.