major
web. lớn lao
tính từ. âm giai âm cách đại tiền đề lớn hơn nhiều
danh từ. quan tư phần lớn phần nhiều thiếu tá
động từ. chuyên học môn nào
Dịch Khác
tính từ
âm giai
major
âm cách
major
đại tiền đề
major
lớn hơn
major, elder
nhiều
much, many, multiple, numerous, large, major
danh từ
quan tư
major
phần lớn
major, generality
phần nhiều
majority, major, generality, plurality
thiếu tá
major
động từ
chuyên học môn nào
major
Ví Dụ Câu
Tom isn't a physics major. He's a chemistry major.
Tom is a psychology major at a major university.
Is a natural science major better than a social science major?
Major construction is continuing.
My major is comparative religion.