loop
web. vòng
danh từ. đường nhánh đường xoáy ốc vòng gút khúc quanh co
động từ. bay ngược đầu quấn lại thắt gút thắt vòng
Dịch Khác
danh từ
đường nhánh
loop
đường xoáy ốc
loop, whorl
vòng
ring, loop, turn, annulet, bight
gút
kink, loop
khúc quanh co
crook, loop, twine
động từ
bay ngược đầu
loop
quấn lại
enwrap, lap, loop
thắt gút
knot, loop
thắt vòng
loop
Ví Dụ Câu
I got sick riding the roller coaster with the loop-the-loop.
Tom was stuck in a mental loop.
The music is playing in an endless loop.
The music is being played in an endless loop.
This cold has knocked me for a loop.