lock
web. khóa
danh từ. bàn súng khóa lọn tóc ổ khóa tóc
động từ. đi nối đuôi nhau đóng cửa hãm bánh xe
Dịch Khác
danh từ
bàn súng
lock
khóa
lock
lọn tóc
lock, cushion, pad
ổ khóa
lock
tóc
hair, lock, coma
động từ
đi nối đuôi nhau
lock
đóng cửa
shut down, lock
hãm bánh xe
lock
Ví Dụ Câu
The thieves had forced the lock with a lock pick.
I remembered to lock the door, but I forgot to lock the windows.
Would you please lock the door?
They forgot to lock their houses.
Sami didn't lock the damn door.