light
web. ánh sáng
tính từ. bước đi nhẹ nhàng đất xốp nhẹ sáng sủa
trạng từ. nửa ngũ nửa thức tỉnh ngũ
danh từ. ánh sáng ánh sáng đèn điện đèn hiện rỏ sự chiếu sáng sự soi sáng tia sáng
động từ. cháy chiếu sáng đốt đèn làm cho nhẹ làm cho nhẹ bớt ngã xuống soi sáng thắp đèn xà xuống làm một cách nhẹ nhàng
Dịch Khác
tính từ
bước đi nhẹ nhàng
light
đất xốp
light, mushy
nhẹ
light, slight, benign, sleazy
sáng sủa
light, luminous, lambent
trạng từ
nửa ngũ nửa thức
light
tỉnh ngũ
light
danh từ
ánh sáng
light, lit, shine, glint, glitter, lustre
ánh sáng đèn điện
light
đèn
lights, light, lamp
hiện rỏ
light
sự chiếu sáng
light, shine, lightness
sự soi sáng
light, lightness
tia sáng
light, ray, flash, spark, glint, sparkle
động từ
cháy
burn, burnt, blaze, ignite, light
chiếu sáng
light, illuminate, shine, shone, lighten, lamp
đốt đèn
light
làm cho nhẹ
light
làm cho nhẹ bớt
attenuate, light, lighten, relieve
ngã xuống
drop, come down, light
soi sáng
light, shine, glean, lighten, lamp
thắp đèn
light
xà xuống
light
làm một cách nhẹ nhàng
light
Ví Dụ Câu
Light meals procure light slumbers.
Light is quintessential. Light is life.
Light combined with other light can produce darkness.
These light bulbs use mercury to create light.
Violet light has a shorter wavelength than red light.