lift
web. thang máy
động từ. tăng lên nâng lên đưa lên dơ lên cất cánh cất lên đở lên diệt trừ nâng cao tinh thần nổi lên ở chân trời ngẩng đầu lên
danh từ. bề cao của sự nâng lên dây đở trục buồm sức đẩy lên sự đở lên thang máy sự đưa lên sự nâng lên sự nhắc lên
Dịch Khác
động từ
tăng lên
increase, rise, lift, inflate, advance, accrete
nâng lên
up, pry, lift, upheave
đưa lên
lift, raise, upraise, maximize
dơ lên
lift, lift off, up
cất cánh
lift
cất lên
lift, build up, construct, soar
đở lên
lift, pry, put up
diệt trừ
lift, clear
nâng cao tinh thần
lift, renovate
nổi lên ở chân trời
lift
ngẩng đầu lên
lift
danh từ
bề cao của sự nâng lên
lift
dây đở trục buồm
lift
sức đẩy lên
lift, push
sự đở lên
ribbing, heave, lift
thang máy
elevator, lift, hoist, staircase
sự đưa lên
lift
sự nâng lên
lift, lifting, heave
sự nhắc lên
lift
Ví Dụ Câu
Tom couldn't lift Mary's suitcase.
The mist gradually began to lift.
They cannot lift the piano alone.
He's strong enough to lift that.
You cannot lift the piano alone.