level
web. mức độ
tính từ. bằng phẳng ngang mực nước ngang với nhẳn trình độ
danh từ. chặng đường bằng đồng bằng mực nược ống thăng bằng vị trí ngang nhau
động từ. chỉa thẳng làm bằng phẳng làm cho ngang nhau nhắm vào trắc định bề cao
Dịch Khác
tính từ
bằng phẳng
flat, level, smooth, plain, even, flush
ngang mực nước
level
ngang với
level, coordinate
nhẳn
level
trình độ
level
danh từ
chặng đường bằng
level
đồng bằng
plain, flat, level
mực nược
level
ống thăng bằng
level
vị trí ngang nhau
level
động từ
chỉa thẳng
level
làm bằng phẳng
even, level
làm cho ngang nhau
level, poise
nhắm vào
level, refer
trắc định bề cao
level
Ví Dụ Câu
The India-themed level comes after the Japan-themed level.
Is there any difference between native level and native level?
I need a level to make sure the towel rack is level.
The excitement level is building.
The unemployment level is high.