lean
web. độ nghiêng
tính từ. gầy gầy còm ốm nhom sơ sài xấu xoàng gầy ốm
danh từ. khuynh tả thịt nạc trạng thái nghiêng
động từ. có khuynh hướng về dựa vào khom mình nghiêng mình
Dịch Khác
tính từ
gầy
skinny, thin, lean, gaunt, lank, scrawny
gầy còm
lean, meagre
ốm nhom
lank, lean, meagre
sơ sài
spare, lean, homely, sparing, meagre
xấu
bad, evil, poor, ugly, wrong, lean
xoàng
mediocre, lean, meagre
gầy ốm
lean, lank
danh từ
khuynh tả
lean
thịt nạc
lean
trạng thái nghiêng
incline, lean, tip
động từ
có khuynh hướng về
lean
dựa vào
lean
khom mình
lean
nghiêng mình
lean
Ví Dụ Câu
Mary is very slim, almost lean.
I lean toward accepting the proposal.
Vegetables slowly lean towards the light.
Lean the ladder against the wall.
It's forbidden to lean out of windows.