launch
web. phóng
danh từ. người chưởi rủa sự cất cánh bay tàu chạy bằng hơi xuồng lớn của chiếc hạm
động từ. bắn đề khởi phóng giới thiệu hạ thủy ném
Dịch Khác
danh từ
người chưởi rủa
launch
sự cất cánh bay
launch
tàu chạy bằng hơi
steamboat, launch
xuồng lớn của chiếc hạm
launch
động từ
bắn
launch
đề khởi
initiate, launch, raise
phóng
launch, throw, dart
giới thiệu
introduce, recommend, present, launch
hạ thủy
launch
ném
throw, threw, toss, drop, pitch, launch
Ví Dụ Câu
The probe launch was successful.
I'm looking forward to the launch.
Is there a rocket launch today?
The satellite launch was broadcast live.
Our school will launch a newspaper.