laugh
web. cười
danh từ. bật cười tiếng cười
động từ. cười cười rộ lên
Dịch Khác
danh từ
bật cười
laugh
tiếng cười
laughter, laugh
động từ
cười
laugh
cười rộ lên
guffaw, laugh, explode, scream
Ví Dụ Câu
Suddenly he heard a laugh, a laugh he recognized.
Those who laugh much are happier than those who laugh little.
Sami's laugh was so contagious.
His childlike laugh is charming.
Ziri's awkwardness made Rima laugh.