last
web. cuối cùng
động từ. lâu đặt mũi giày dưới khuôn kéo dài tồn tại
tính từ. chót hết cuối cùng kết cuộc rốt cuộc sau cùng tột bực thấp cực độ
trạng từ. lần chót lần cuối cùng
danh từ. đến cùng đến giờ chót khuôn bằng gổ lần sau cùng lúc chết người đến sau hết vật sau cùng
Dịch Khác
động từ
lâu
last
đặt mũi giày dưới khuôn
last
kéo dài
last, extend, prolong, lengthen, continue, linger
tồn tại
exist, last, endure, abide, outlast
tính từ
chót hết
last
cuối cùng
last, final, ultimate, eventual, terminal, rearmost
kết cuộc
last
rốt cuộc
last
sau cùng
last, final, rearmost, crowning, finishing, hindmost
tột bực
consummate, crowning, last, tiptop
thấp
low, lowly, depressed, dwarf, dwarfish, last
cực độ
ultra, deadly, last
trạng từ
lần chót
last
lần cuối cùng
last
danh từ
đến cùng
last
đến giờ chót
last
khuôn bằng gổ
last, log frame
lần sau cùng
last
lúc chết
last
người đến sau hết
last
vật sau cùng
last
Ví Dụ Câu
Tom was my last roommate last year.
I missed the last train last Friday.
Last night, I barely made the last train.
The last time I saw Tom was last Monday.
The last male of that species died last year.