landing
web. đổ bộ
danh từ. cho hành khách xuống đáp xuống đặt xuống đem hàng hóa xuống đổ bộ ghé vào bến dìu người nào lên bờ té xuống đất
Dịch Khác
danh từ
cho hành khách xuống
landing
đáp xuống
landing
đặt xuống
landing
đem hàng hóa xuống
landing
đổ bộ
landing, forced landing
ghé vào bến
landing
dìu người nào
landing
lên bờ
landing
té xuống đất
landfall, landing
Ví Dụ Câu
Flight attendants, prepare for landing.
The airplane made a safe landing.
We'll be landing in 15 minutes.
The plane made a forced landing.
Dan wasn't satisfied with Linda's landing.