lack
web. thiếu
danh từ. không có đủ sự túng thiếu sự thiếu thốn tình trạng thiếu túng thiếu
động từ. túng thiếu thiếu thốn
Dịch Khác
danh từ
không có đủ
lack
sự túng thiếu
penury, lack
sự thiếu thốn
lack, privation, penury
tình trạng thiếu
lack, famine, blemish, defect, imperfection, penury
túng thiếu
lack
động từ
túng thiếu
lack
thiếu thốn
lack
Ví Dụ Câu
Poor people lack many things, greedy lack everything.
The poor lack many things, but the greedy lack everything.
Anarchy isn't a lack of rules; it's a lack of rulers.
Children sometimes lack patience.
Poverty isn't a lack of character; it's a lack of money.