label
web. nhãn
danh từ. miếng giấy miếng vải nhản hiệu phần đá nhô ra ngoài phòng xạ kế tên của nhản hiệu
động từ. dán nhản hiệu đóng nhản hiệu
Dịch Khác
danh từ
miếng giấy
piece, label, leaf, tag
miếng vải
label, tag
nhản hiệu
label, brand, docket, ticket
phần đá nhô ra ngoài
label
phòng xạ kế
label
tên của nhản hiệu
label
động từ
dán nhản hiệu
label
đóng nhản hiệu
label
Ví Dụ Câu
I read the label very carefully.
Please affix the address label here.
The label doesn't match the contents.
Attach this label to your package.
The box's label said: "made in China".