lab
web. phòng thí nghiệm
danh từ. phòng thí nghiệm
Dịch Khác
danh từ
phòng thí nghiệm
laboratory, lab
Ví Dụ Câu
Mary isn't wearing her lab coat.
Tom isn't wearing his lab coat.
She isn't wearing her lab coat.
Tom is wearing an old lab coat.
In our lab we create new materials.