knee
web. đầu gối
danh từ. chịu khuất phục đầu gối hạ mình khớp để xoay vật hình giống đầu gối
động từ. đẩy bằng đầu gối đụng bằng đầu gối
Dịch Khác
danh từ
chịu khuất phục
knee
đầu gối
knee
hạ mình
knee
khớp để xoay
knee
vật hình giống đầu gối
knee
động từ
đẩy bằng đầu gối
knee
đụng bằng đầu gối
knee
Ví Dụ Câu
Knee replacement is major surgery.
Mary fell and scraped her knee.
Tom had a knee replacement surgery.
The bullet entered above the knee.
The knee wound is now festering.