index
web. mục lục
danh từ. cây kim đồng hồ chiết xuất dấu chỉ mục lục ngón trỏ số mũ
động từ. biên vào mục lục cấm sách nguy hiểm ghi vào mục lục lập bản mục lục
Dịch Khác
danh từ
cây kim đồng hồ
index, pointer
chiết xuất
index
dấu chỉ
index
mục lục
index, list, catalogue
ngón trỏ
finger, index, thumb index
số mũ
index number, index
động từ
biên vào mục lục
index
cấm sách nguy hiểm
index
ghi vào mục lục
index
lập bản mục lục
index
Ví Dụ Câu
What's Algeria's human development index?
How is Algeria's human development index?
Where can I purchase index funds?
My index finger was suddenly itchy.
The index cards must be sorted.