hurt
web. đau
động từ. đau bị đau làm hư làm người nào bị thương làm thiệt hại làm khổ người nào
tính từ. bị gì
danh từ. làm người nào bị thương mối hại nỗi đau đớn sự tổn hại thương tích vết thương
Dịch Khác
động từ
đau
hurt, ail, sicken
bị đau
hurt, be hurt
làm hư
ruin, mar, hurt, debauch, deform, bitch
làm người nào bị thương
hurt, wound
làm thiệt hại
hurt, prejudice, damnify, impair, scathe
làm khổ người nào
hurt
tính từ
bị gì
hurt
danh từ
làm người nào bị thương
hurt
mối hại
harm, hurt, injury, prejudice
nỗi đau đớn
hurt
sự tổn hại
hurt
thương tích
hurt
vết thương
wound, injury, cut, trauma, sore, hurt
Ví Dụ Câu
When you hurt others, you also hurt yourself.
If you hurt other people, you hurt yourself too.
If you ever hurt Tom, I'm going to hurt you.
Yanni inadvertently hurt Skura.
They hurt themselves yesterday.