hurry
web. sự vội vàng
tính từ. gấp vội
danh từ. gấp rút hấp tấp sự làm vội vàng sự vội vàng
động từ. bước mau làm gấp rảo bước thúc dục
Dịch Khác
tính từ
gấp
urgent, hurry, immediate, rushed, instant, precipitate
vội
hurry, headlong, immediate
danh từ
gấp rút
urgency, hurry
hấp tấp
hurry
sự làm vội vàng
hurry
sự vội vàng
haste, hurry, precipitance, rush, precipitation
động từ
bước mau
hurry
làm gấp
hurry, rush, expedite
rảo bước
hurry
thúc dục
hurry
Ví Dụ Câu
Please hurry. We're late already.
There wasn't any special hurry.
Hurry and finish your breakfast.
Hurry! The concert is starting!
Mom, hurry up! Everyone's waiting.