hunger
web. nạn đói
danh từ. ham muốn khao khát vật gì khát vọng lòng khao khát sự đói
động từ. đói đói bụng
Dịch Khác
danh từ
ham muốn
hunger
khao khát vật gì
hunger
khát vọng
hunger
lòng khao khát
hunger
sự đói
hunger
động từ
đói
hunger
đói bụng
hunger
Ví Dụ Câu
They are suffering from hunger.
The refugees struggled against hunger.
Hunger makes anything taste good.
Hunger never provides for anyone.
There's nothing worse than hunger.