hug
web. ôm
động từ. ôm giữ không bỏ ôm vào lòng siết chặt
danh từ. ôm nhau siết chặt sự ôm sự ôm chặt
Dịch Khác
động từ
ôm
hug, cuddle, enfold, bear, inarm
giữ
hold, occupy, hug
không bỏ
hug
ôm vào lòng
hug
siết chặt
embrace, hug, gather
danh từ
ôm nhau
hug
siết chặt
hug
sự ôm
gripe, hug
sự ôm chặt
hug
Ví Dụ Câu
I want a hug. Tom wants a hug, too.
Please hug your moms, everyone.
Tom doesn't ever hug Mary anymore.
Tom gave Mary a reassuring hug.
I almost never hug Tom anymore.