host
web. chủ nhà
danh từ. bánh thánh chủ khách sạn chủ lữ điếm chủ lữ quán chủ nhà chủ nhân một nhóm một số đông
động từ. nhóm người tốp người
Dịch Khác
danh từ
bánh thánh
host, wafer, Eucharist
chủ khách sạn
hotelier, innkeeper, host
chủ lữ điếm
host
chủ lữ quán
innkeeper, host
chủ nhà
host, house owner, householder, entertainer
chủ nhân
owner, master, host
một nhóm
host
một số đông
host
động từ
nhóm người
host
tốp người
host
Ví Dụ Câu
Viruses jump from host to host.
Who's your favorite talk show host?
The host country's victory was earthshattering.
Algeria doesn't host any foreign forces.
After dinner, Tom thanked the host.