hook
web. cái móc
danh từ. âm móc cá cắn câu cái móc lưỡi câu lưỡi hái mũi đất cái móc gài lưỡi liềm mắc bẫy mắc vào tròng
động từ. bắt được câu cá cong lại móc túi
Dịch Khác
danh từ
âm móc
hook
cá cắn câu
hook
cái móc
hook, peg, crook, buckle, clasppin, crotchet
lưỡi câu
hook, fish hook
lưỡi hái
sickle, scythe, reaping hook, hook
mũi đất
cape, headland, foreland, hook, point
cái móc gài
hook
lưỡi liềm
hook, reaping hook
mắc bẫy
hook
mắc vào tròng
hook
động từ
bắt được
capture, get, nab, cop, hook, hop
câu cá
fish, hook, fish out
cong lại
hook
móc túi
hook, hustle
Ví Dụ Câu
Sami's daughter isn't into hook-ups.
Batman has the best grappling hook.
Yanni's phone was off the hook.
Yanni was finally off the hook.
I think your phone's off the hook.