honor
web. tôn kính
danh từ. danh dự danh giá sự trinh bạch sự trinh tiết thể diện vinh dự địa vị tiết thục
động từ. làm vẻ vang làm vinh dự tôn kính tôn trọng
Dịch Khác
danh từ
danh dự
honor, glory, affair, honour
danh giá
honor, name, honour
sự trinh bạch
honor, virginity, honour
sự trinh tiết
honor, honour
thể diện
honor, honour
vinh dự
honor, honour
địa vị
position, office, station, honor, state, estate
tiết thục
honor, honour
động từ
làm vẻ vang
grace, honor, honour
làm vinh dự
honor, honour
tôn kính
honor, revere, honour
tôn trọng
respect, honor, honour
Ví Dụ Câu
"Objection, your honor." "Overruled."
- That's groundless, Your Honor.
The prosecution rests, your honor.
Without honor, victory is hollow.
No further questions, your Honor.