hole
web. hố
danh từ. chồi hang thỏ lều lỗ lỗ hỗng lỗ hủng lỗ trũng
động từ. bỏ vật gì vào lỗ đào đường hầm đâm lủng khoét lỗ lủng lỗ thú núp để cái gì vàol lỗ trốn trong hang vớ thủng xoi lỗ
Dịch Khác
danh từ
chồi
hole, kiosk
hang thỏ
burrow, hole
lều
tent, hut, pavilion, shack, lodge, hole
lỗ
hole, cavity, deficit, pit
lỗ hỗng
hole
lỗ hủng
hole
lỗ trũng
hole
động từ
bỏ vật gì vào lỗ
hole
đào đường hầm
hole
đâm lủng
hole
khoét lỗ
hole
lủng lỗ
hole
thú núp
hole
để cái gì vàol lỗ
hole
trốn trong hang
hole, kennel
vớ thủng
hole
xoi lỗ
hole
Ví Dụ Câu
Ziri crawled through that hole.
She looked out through the hole.
Yanni peeked through the view hole.
Tom needed help digging the hole.
This hole should be stopped up.