hip
web. hông
danh từ. hông bờ nóc nhà cây dã tường vi chứng ưu uất
động từ. làm buồn rầu
Dịch Khác
danh từ
hông
hip, side, flank, haunch
bờ nóc nhà
hip
cây dã tường vi
hip
chứng ưu uất
hip
động từ
làm buồn rầu
aggrieve, discomfort, hip, sorrow
Ví Dụ Câu
Tom has a posterior hip dislocation.
Tom never had hip problems before.
Tom had a hip replacement surgery.
Tom may need a hip replacement.
Who's your favorite hip-hop artist?