hill
web. đồi
danh từ. chổ đất đùn lên đồi gò núi nhỏ dốc
động từ. đắp lên cao vun đất
Dịch Khác
danh từ
chổ đất đùn lên
hill
đồi
hill, mount, pap
gò
hill, knoll, hummock, knob, how, knap
núi nhỏ
hill, monticule
dốc
hill, grade, hang, uprise
động từ
đắp lên cao
hill
vun đất
hill
Ví Dụ Câu
The British captured Breed's Hill.
This hill is ridiculously steep.
The hill lay hidden beneath snow.
Mennad started sprinting down the hill.
The boulder rolled down the hill.