hike
web. đi lang thang
danh từ. đi lang thang cuộc đi chơi đi dạo lêu lổng
động từ. đi lang thang chuồn lêu lổng trốn
Dịch Khác
danh từ
đi lang thang
hike, gadder
cuộc đi chơi
outing, picnic, trip, jaunt, excursion, hike
đi dạo
hike, drive, outing
lêu lổng
hike
động từ
đi lang thang
hike, wander, roam, loaf, loiter, lounge
chuồn
scoot, flee, mosey, chase, bolt down, hike
lêu lổng
hike
trốn
hide, escape, flee, run, run away, hike
Ví Dụ Câu
I need to shower after that hike.
I was completely exhausted after the hike.
I was totally exhausted after the hike.
I like to hike in the mountains.
I'm a bit exhausted from the hike.