highway
web. Xa lộ
danh từ. đại lộ đường chánh đường lớn xa lộ
Dịch Khác
danh từ
đại lộ
boulevard, avenue, highway, thoroughfare
đường chánh
highway, main street
đường lớn
highway, high street, high road, avenue, trunk road
xa lộ
highway, freeway, route
Ví Dụ Câu
Yanni sprinted across the highway.
Mennad got back on the highway.
This is a twisty dangerous highway.
There is no National Highway 44.
This highway isn't very bicycle-friendly.