hence
web. kể từ đây
trạng từ. kể từ hôm nay từ đây từ nay trở đi từ rày về sau
Dịch Khác
trạng từ
kể từ hôm nay
hence, henceforth
từ đây
hence, henceforth
từ nay trở đi
henceforth, hence, hereafter
từ rày về sau
henceforward, hence, thenceforward
Ví Dụ Câu
Hence, I shall have to stay here.
Hence, they compete in the same market.
Hence, we have to take care of ourselves.
What will become of the world thirty years hence?
Tom isn't smart at all, hence he doesn't need a smartphone.