heat
web. nhiệt
động từ. đun đốt làm cho nóng làm nỗi giận trêu tức trở nên nóng
danh từ. hơi nóng nóng nỗi cáu nỗi giận nhiệt nhiệt khí sức nóng sự nung sắt tức giận
Dịch Khác
động từ
đun
heat, warm
đốt
incinerate, kindle, heat, inflame
làm cho nóng
preheat, heat
làm nỗi giận
heat
trêu tức
heat
trở nên nóng
heat
danh từ
hơi nóng
heat, hot air, warmth
nóng
heat
nỗi cáu
heat
nỗi giận
heat
nhiệt
heat
nhiệt khí
heat, heat treatment
sức nóng
heat
sự nung sắt
heat
tức giận
wrath, heat, huff
Ví Dụ Câu
The heat is getting unbearable.
The heat was almost unbearable.
Giraffes can withstand intense heat.
The constant heat is exhausting.
Tom collapsed because of the heat.