hearing
web. thính giác
danh từ. sự nghe sự nhận thính giác thính quan thính tai
Dịch Khác
danh từ
sự nghe
hearing, listening
sự nhận
hearing
thính giác
hearing, ear, audition
thính quan
hearing
thính tai
hearing
Ví Dụ Câu
Are you hearing what I'm hearing?
Hearing these words, Tom laughed.
She likes hearing herself talk.
He attended her parole hearing.
Her hearing is particularly acute.