heal
web. chữa lành
động từ. chữa khỏi bịnh hòa giải lành bịnh lành vết thương
Dịch Khác
động từ
chữa khỏi bịnh
heal
hòa giải
reconcile, conciliate, accommodate, heal, adjust, placate
lành bịnh
heal
lành vết thương
heal
Ví Dụ Câu
Hurry to heal yourself before wanting to heal others.
Yanni's injury didn't heal well.
Let your belly button piercing heal.
The doctors heal many sick people.
The central nervous system doesn't heal.