hazard
web. nguy hiểm
danh từ. cuộc chơi đỏ đen đánh lúc lắc sự may rủi đánh tào cáo
động từ. liều liều may rủi mạo hiểm
Dịch Khác
danh từ
cuộc chơi đỏ đen
hazard
đánh lúc lắc
hazard
sự may rủi
luck, risk, hazard, venture, die
đánh tào cáo
hazard
động từ
liều
dare, jeopardize, hazard, meet, outdare
liều may rủi
hazard
mạo hiểm
venture, hazard, dare, expose
Ví Dụ Câu
Mennad's hazard lights were on.
This could become an environmental hazard.
This is a hazard to your health.
Are these light bulbs a safety hazard?
It's too large a hazard to venture there.